Có 2 kết quả:
损毁 sǔn huǐ ㄙㄨㄣˇ ㄏㄨㄟˇ • 損毀 sǔn huǐ ㄙㄨㄣˇ ㄏㄨㄟˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to cause damage to
(2) to ruin
(3) to destroy
(2) to ruin
(3) to destroy
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to cause damage to
(2) to ruin
(3) to destroy
(2) to ruin
(3) to destroy
Bình luận 0